Giới thiệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ in có dây |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
|
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...) | 160mm/s |
Độ phân giải (mật độ dpi) | 576 điểm/dòng |
Hệ điều hành (OS) | Tương tích với HĐH Android, Windows |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) |
|
Khổ in / khổ giấy | 80mm (k80) |
Cutter (dao cắt) | Có (tự động) |
Điện áp (nguồn điện) | Input (dòng vào): AC 110V/220V, 50-60Hz, Ouput (dòng ra): DC 24V/2.5A |
Kích thước (mm) | 190mm × 140mm × 131mm (dài x rộng x cao) |
Màu sắc | đen |
Phụ kiện đi kèm | Dây cáp USB + adapter + dây cáp nguồn, CD driver |
Trọng lượng (gram) | 1.04 kg (1.560 gram) |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Vật tư phù hơp: cuộn giấy in nhiệt khổ rộng 79mm, đường kính cuộn tối đa 80mm |